Thủ tục hành chính
Danh sách thủ tục hành chính - Cấp xã, phường
STT | Tên thủ tục | Mã số hồ sơ trên cổng DVC | Lĩnh vực | Mức độ | Tải về |
26 | Hòa giải tranh chấp đất đai (cấp xã) | 1.003554 | Đất đai | 2 | |
27 | Xác nhận đề án bảo vệ môi trường đơn giản (THTC cấp xã) | 1.001629 | Môi trường | 2 | |
28 | Tham vấn ý kiến về đề án bảo vệ môi trường chi tiết (TTHC cấp xã) | 1.001617 | Môi trường | 2 | |
29 | Xác nhận đăng ký kế hoạch bảo vệ môi trường | 1.004108 | Môi trường | 2 | |
30 | Tham vấn báo cáo đánh giá tác động môi trường | 1.004273 | Môi trường | 2 | |
31 | Xác nhận Hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích | 1.004082 | Môi trường | 2 | |
32 | Thủ tục xác nhận vào đơn đề nghị di chuyển hài cốt liệt sĩ; đơn đề nghị thăm viếng mộ liệt sĩ | 2.001382 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
33 | Thủ tục ủy quyền hưởng trợ cấp, phụ cấp ưu đãi | 1.003337 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
34 | Thủ tục hưởng mai táng phí, trợ cấp một lần khi người có công với cách mạng từ trần | 1.002252 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
35 | Thủ tục giải quyết trợ cấp tiền tuất hàng tháng cho thân nhân khi người có công từ trần | 1.002271 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
36 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thân nhân liệt sĩ | 1.002305 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
37 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với Anh hùng lực lượng vũ trang nhân dân, Anh hùng lao động trong thời kỳ kháng chiến | 1.002363 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
38 | Thủ tục giải quyết chế độ đối với thương binh và người hưởng chính sách như thương binh | 1.002377 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
39 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi đối với con đẻ của người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.003351 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
40 | Thủ tục giải quyết hưởng chế độ ưu đãi người hoạt động kháng chiến bị nhiễm chất độc hóa học | 1.002410 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
41 | Thủ tục giải quyết chế độ người hoạt động cách mạng hoặc hoạt động kháng chiến bị địch bắt tù, đày | 1.002429 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
42 | Thủ tục giải quyết chế độ người HĐKC giải phóng dân tộc, bảo vệ tổ quốc và làm nghĩa vụ quốc tế | 1.002440 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
43 | 1.003423 | Thủ tục giải quyết chế độ người có công giúp đỡ cách mạng | Hòa giải cơ sở | 2 | |
44 | Thủ tục giải quyết chế độ trợ cấp thờ cúng liệt sĩ | 1.006779 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
45 | Thủ tục giải quyết chế độ ưu đãi đối với Bà mẹ Việt Nam anh hùng | 1.002519 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
46 | Thủ tục mua bảo hiểm y tế đối với người có công và thân nhân | 1.002738 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
47 | Thủ tục xác nhận thương binh, người hưởng chính sách như thương binh đối với người bị thương không thuộc lực lượng công an, quân đội trong chiến tranh từ ngày 31/12/1991 trở về trước không còn giấy tờ | 1.002741 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
48 | Thủ tục bổ sung tình hình thân nhân trong hồ sơ liệt sĩ | 1.002745 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
49 | Trợ cấp một lần đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001157 | Hòa giải cơ sở | 2 | |
50 | Trợ cấp hàng tháng đối với thanh niên xung phong đã hoàn thành nhiệm vụ trong kháng chiến | 2.001396 | Hòa giải cơ sở | 2 |